Máy in HP Latex R2000
THông tin sản phẩm
Hiển thị thông số chi tiết về kỹ thuật của máy in HP Latex 2000, kèm theo đó là thông tin linh kiện, vật tư kèm theo thùng hàng mà khách hàng sẽ nhận được.
In ấn | Chế độ in | 20 m²/hr - Indoor High Quality(12-pass 120%) | |
46 m²/hr - Indoor Production (6-pass110%) | |||
88 m²/hr - Outdoor (3-pass100%) | |||
17 m²/hr - White Overflood (100%) | |||
35 m²/hr - White Spot (100%) | |||
Loại mực | HP Latex Inks | ||
Màu mực | Black, Cyan, Light Cyan, Light Magenta, Magenta, Yellow, HP Latex Optimizer, White, Overcoat | ||
Dung tích hộp mực | 5 lít (màu khác ), 3 lít ( màu trắng ) | ||
Đồng bộ màu sắc | Trung bình <= 1.0 dE2000, Maximum color difference 95% of colors <= 2 dE2000 | ||
Đầu phun | 8 đầu ( CK,YM, LCLM,OC,2OP,2 W) | ||
Vật liệu | Handling | Flatbed, sheet feed, Roll feed, vacuum belt media | |
Loại vật liệu | Phẳng: paper foamboard, plastic foam board, PVC foam, plastic corugated, acrylic, polycarbonate,polystyrene, compressed cardboard, corugated board, honey comb board, aluminum composite panel, wood, glass, ceramic, | ||
Kích thước vật liệu cuộn | Từ 60.9 tới 2.49m | ||
Kích thước vật liệu phẳng | 297 x 420 mm đến 2489 x 1220 mm | ||
Cân nặng cuộn | Cuộn đơn lên đến 100kg | ||
Đường kính cuộn | Lên đến 25 cm | ||
Độ dày vật liệu | Lên đến 50.8 mm, theo mặc định | ||
Kết nối | Tiêu chuẩn | Gigabit Ethernet (1000Base-T) | |
Ứng dụng | Exhibition and event graphics; exterior signage; Interior decoration; POP/POS; Short - run packaging; Textile,Vehicle graphics | ||
Kích thước | Máy in | 754 x 138 x 167 cm ( dài x rộng x cao) | |
Kiện hàng | 586 x 181 x 191 cm ( dài x rộng x cao ) | ||
Khối lượng | Máy in | 1220 kg | |
Kiện hàng | 2000 kg | ||
Trong Kiện Hàng Có Gì? | Máy in HP Latex 2000, bộ nâng cấp mực trắng, bộ nâng cấp in vật liệu cuộn (2 trục chính vật liệu 98in, 1 súng hơi, 2 nẹp vật liệu phía trên bộ đầu phun HP 886, bộ vệ sinh đầu phun, bàn nạp và xả vật liệu cơ bản, công tắc chân, 2 màn hình HP Internal Print Server, bộ bảo dưỡng máy , tài liệu giới thiệu và bộ bảo hành máy | ||
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ vận hành | 15 tới 30°C (chuẩn) | |
Độ ẩm vận hành | 20 tới 70% RH (không ngưng tụ) | ||
Sức tiêu thụ năng lượng | 10 đến 12 kW | ||
Chứng chỉ | An toàn sử dụng | IEC 60950-1+A1+A2 compliant; USA and Canada (CSA listed); EU (LVD and EN 60950-1 compliant); Russia, Belarus, and Kazakhstan (EAC); Australia and New Zealand (RCM) | |
Điện trường | Compliant with Class A requirements, including: USA (FCC rules), Canada (ICES), EU (EMC Directive), Australia and New Zealand (RCM), Japan (VCCI) | ||
Môi trường | ENERGY STAR, WEEE, RoHS (EU, China, Korea, India, Ukraine, Turkey), REACH, EPEAT Bronze, OSHA, CE marking compliant | ||
Bảo hành | Bảo hành phần cứng một năm rưỡi |
VÌ SAO HP LATEX R2000 LÀ LỰA CHỌN CHO BẠN?
Máy in HP Latex R2000 được bổ sung thêm mực in trắng, hỗ trợ in trên các vật liệu phẳng giúp mở ra nhiều ứng dụng mới với khổ 2m5.
Là máy in HP Latex phẳng mới nhất, sử dụng công nghệ mực thế hệ thứ 4 cho màu sắc và độ bền màu vượt trội.
CHẤT LƯỢNG ĐỈNH CAO
Công nghệ in HP Latex mực gốc nước bổ sung hạt cao su giúp bản in có màu sắc tươi sáng nhưng lại chống trầy và bền màu tới 10 năm.
TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ
Thương hiệu HP Latex được công nhận với nhiều nhãn hàng nước ngoài
ĐI ĐẦU VỀ 4.0
Duy nhất HP Latex mới có hệ điều hành riêng PrintOS. Cho phép quản lý từ xa qua ứng dụng di động.
Dịch vụ giao hàng
- Cam kết 100% hàng chính hãng
-
Giao hàng dự kiến:
Thứ 2 - Thứ 7 từ 8h00 - 17h00 -
Hỗ trợ 24/7
Với các kênh chat, email & phone